Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → หมู่บ้านหลังคาทรงพนมมือไอโนะกุระ

Xuất phát lúc
23:15 05/01, 2024
  1. 1
    06:11 - 10:08
    3h 57min JPY 9.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:07
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    08:07
    08:13
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:40
    09:40
    Gokayama Suganuma
    五箇山菅沼
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:42
    Gatsushonosato
    合掌の里
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:59
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:08
  2. 2
    06:52 - 11:03
    4h 11min JPY 6.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    07:41
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:25
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    08:51
    Awaraonsen
    芦原温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:44
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:48
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    10:54
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:03
  3. 3
    06:11 - 11:03
    4h 52min JPY 7.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:58
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:44
    Shin-Takaoka
    新高岡
    Ga
    South Exit
    09:44
    09:48
    Shin-Takaoka Sta.
    新高岡駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    10:54
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    11:03
  4. 4
    07:07 - 12:38
    5h 31min JPY 6.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    08:24
    08:34
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:37
    Hatogaya (Bus)
    鳩ヶ谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:29
    Miza (Toyama)
    見座(富山県)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:38
  5. 5
    23:15 - 01:59
    2h 44min JPY 112.700
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    23:15
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.