Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 足利花卉公园

Xuất phát lúc
10:52 04/28, 2024
  1. 1
    11:33 - 15:39
    4h 6min JPY 15.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    12:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:52
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:36
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    15:36
    15:39
  2. 2
    10:57 - 15:39
    4h 42min JPY 14.910 IC JPY 14.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:08
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:36
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    15:36
    15:39
  3. 3
    10:57 - 15:39
    4h 42min JPY 14.910 IC JPY 14.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:44
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:08
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:36
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    15:36
    15:39
  4. 4
    10:57 - 15:39
    4h 42min JPY 13.980 IC JPY 13.973 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    13:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:20
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    14:53
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:16
    Sano
    佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:29
    15:36
    Ashikaga Flower Park
    あしかがフラワーパーク
    Ga
    15:36
    15:39
  5. 5
    10:52 - 16:29
    5h 37min JPY 179.600
    cancel cancel
    米原
    米原
    10:52
    16:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.