Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → Comorebi Ibaraido Forest

Xuất phát lúc
07:04 04/28, 2024
  1. 1
    07:57 - 13:46
    5h 49min JPY 14.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    11:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:00
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    12:00
    12:03
    JR Shimosa Kozaki Sta.
    JR下総神崎駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Edosaki
    江戸崎
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:18
    Tsukuba Minami Okubara Kogyodanchi Iriguchi
    筑波南奥原工業団地入口
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:46
  2. 2
    07:18 - 13:55
    6h 37min JPY 13.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    11:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:00
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    12:00
    12:03
    JR Shimosa Kozaki Sta.
    JR下総神崎駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Edosaki
    江戸崎
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:53
    Komorebinomori No Ibaraido
    こもれび森のイバライド
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  3. 3
    07:18 - 13:55
    6h 37min JPY 13.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    11:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:00
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    12:00
    12:03
    JR Shimosa Kozaki Sta.
    JR下総神崎駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Edosaki
    江戸崎
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:53
    Komorebinomori No Ibaraido
    こもれび森のイバライド
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  4. 4
    07:18 - 13:55
    6h 37min JPY 13.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:25
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    11:30
    Narita
    成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:00
    Shimosakozaki
    下総神崎
    Ga
    12:00
    12:03
    JR Shimosa Kozaki Sta.
    JR下総神崎駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:04
    Matsuyama Kami
    松山上
    Trạm Xe buýt
    13:04
    13:08
    Kimigasho
    君賀小
    Trạm Xe buýt
    13:47
    13:53
    Komorebinomori No Ibaraido
    こもれび森のイバライド
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:55
  5. 5
    07:04 - 13:05
    6h 1min JPY 209.000
    cancel cancel
    米原
    米原
    07:04
    13:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.