Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → ร้านอาหารญี่ปุ่น คิคุยะ

Xuất phát lúc
12:41 05/22, 2024
  1. 1
    12:57 - 16:43
    3h 46min JPY 12.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    16:31
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    16:31
    16:43
  2. 2
    12:57 - 16:51
    3h 54min JPY 12.880 IC JPY 12.875 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    15:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:51
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:57
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:38
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    16:38
    16:51
  3. 3
    12:57 - 17:04
    4h 7min JPY 13.050 IC JPY 13.045 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    15:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    15:51
    Funabashi
    船橋
    Ga
    South Exit
    15:51
    15:57
    Keisei-Funabashi
    京成船橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:38
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    West Exit
    16:38
    16:41
    Keisei-Narita Sta.
    京成成田駅
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:02
    Yakushido (Narita)
    薬師堂(成田市)
    Trạm Xe buýt
    17:02
    17:04
  4. 4
    12:57 - 17:09
    4h 12min JPY 12.980 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:06
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    16:57
    Narita
    成田
    Ga
    East Exit
    16:57
    17:09
  5. 5
    12:41 - 18:34
    5h 53min JPY 202.600
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    12:41
    18:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.