Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 코코노하 도쿄 스카이트리 타운·소라마치점

Xuất phát lúc
22:08 04/27, 2024
  1. 1
    22:11 - 05:48
    7h 37min JPY 12.190 IC JPY 12.181 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    22:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:34
    22:40
    VIP Lounge Nagoya Sta. West Exit
    VIPラウンジ名古屋駅西口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:22
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:34
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:47
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    05:47
    05:48
  2. 2
    22:42 - 06:09
    7h 27min JPY 11.650 IC JPY 11.645 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:05
    23:15
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:18
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:18
    05:41
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:42
    05:50
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:58
    06:00
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    06:00
    06:09
  3. 3
    22:38 - 06:16
    7h 38min JPY 11.830 IC JPY 11.821 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    23:56
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    International Forum Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:46
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:05
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:15
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    East Exit
    06:15
    06:16
  4. 4
    22:38 - 06:22
    7h 44min JPY 6.080 IC JPY 6.065 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    23:56
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:25
    05:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    06:14
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A3
    06:14
    06:22
  5. 5
    22:08 - 03:10
    5h 2min JPY 216.200
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    22:08
    03:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.