Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 富士山樹空之森(御殿場市富士山交流中心)

Xuất phát lúc
10:02 05/18, 2024
  1. 1
    10:57 - 14:33
    3h 36min JPY 11.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    12:38
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    13:05
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    13:05
    13:11
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    13:15
    13:47
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    13:47
    13:51
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itazuma
    板妻
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Marubi Park
    まるびパーク
    Trạm Xe buýt
    14:33
    Fujisan Jukunomori
    富士山樹空の森
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:33
  2. 2
    10:33 - 14:33
    4h 0min JPY 10.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    12:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:14
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:05
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    14:05
    14:09
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itazuma
    板妻
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Marubi Park
    まるびパーク
    Trạm Xe buýt
    14:33
    Fujisan Jukunomori
    富士山樹空の森
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:33
  3. 3
    11:33 - 15:54
    4h 21min JPY 10.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    13:49
    Mishima
    三島
    Ga
    South Exit
    13:49
    13:56
    Mishima Sta. (South Exit)
    三島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    2番線
    14:00
    14:14
    Susono Sta.
    裾野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:14
    14:20
    Susono
    裾野
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    14:24
    14:43
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    14:43
    14:47
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:00
    15:15
    Suna Mukai
    砂向
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:54
  4. 4
    11:57 - 16:35
    4h 38min JPY 10.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:57
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:13
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    15:07
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    15:07
    15:11
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    15:56
    Takigahara (Shizuoka)
    滝ケ原(静岡県)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:35
  5. 5
    10:02 - 13:55
    3h 53min JPY 131.100
    cancel cancel
    米原
    米原
    10:02
    13:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.