Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 에자와

Xuất phát lúc
20:46 05/07, 2024
  1. 1
    21:43 - 07:43
    10h 0min JPY 13.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:36
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:40
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    06:40
    06:43
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Haga
    芳賀
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:43
  2. 2
    21:00 - 07:43
    10h 43min JPY 13.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    00:14
    Inage
    稲毛
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    06:01
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    06:40
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    06:40
    06:43
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:37
    Haga
    芳賀
    Trạm Xe buýt
    07:37
    07:43
  3. 3
    22:38 - 09:03
    10h 25min JPY 8.000 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    23:56
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    06:51
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:59
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:35
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    08:35
    08:38
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:57
    Haga
    芳賀
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:03
  4. 4
    22:38 - 09:03
    10h 25min JPY 13.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    23:56
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Exit 2
    timetable Bảng giờ
    06:22
    07:11
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:59
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:35
    Katsuura
    勝浦
    Ga
    Entrance 1
    08:35
    08:38
    Katsuura Sta. (Chiba)
    勝浦駅(千葉県)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:57
    Haga
    芳賀
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:03
  5. 5
    20:46 - 02:43
    5h 57min JPY 205.500
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    20:46
    02:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.