Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 나가이우미노테 공원 솔레이유 언덕

Xuất phát lúc
21:43 05/21, 2024
  1. 1
    21:43 - 05:52
    8h 9min JPY 12.630 IC JPY 12.622 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:27
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:48
    23:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    00:33
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    West Exit
    00:33
    00:39
    Kurihama
    久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:47
    04:52
    Kinugasa
    衣笠
    Ga
    04:52
    05:00
    Kinugasa Jujiro
    衣笠十字路
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:31
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    05:31
    05:52
  2. 2
    22:42 - 06:42
    8h 0min JPY 11.890 IC JPY 11.886 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:05
    23:08
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    04:50
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:50
    05:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:49
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:00
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:12
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    06:12
    06:15
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:16
    06:21
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:42
  3. 3
    22:07 - 06:44
    8h 37min JPY 13.150 IC JPY 13.146 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:07
    23:31
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:07
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    00:07
    00:10
    Higashiokazaki Sta. South Exit
    東岡崎駅南口
    Trạm Xe buýt
    00:10
    04:55
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    04:55
    05:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:49
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:54
    06:00
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:12
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    06:12
    06:15
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:16
    06:35
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:44
  4. 4
    22:38 - 07:06
    8h 28min JPY 6.280 IC JPY 6.276 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:53
    23:56
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:10
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:20
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    06:30
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    06:30
    06:33
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:37
    06:57
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:06
  5. 5
    21:43 - 02:44
    5h 1min JPY 180.700
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    21:43
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.