Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 鹈原

Xuất phát lúc
01:47 04/28, 2024
  1. 1
    04:59 - 11:10
    6h 11min JPY 15.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:05
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    09:45
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:29
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    11:10
    Ubara
    鵜原
    Ga
    11:10
    11:10
  2. 2
    07:18 - 12:18
    5h 0min JPY 13.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    10:46
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    11:30
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:18
    Ubara
    鵜原
    Ga
    12:18
    12:18
  3. 3
    06:47 - 12:18
    5h 31min JPY 13.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    09:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    11:10
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:18
    Ubara
    鵜原
    Ga
    12:18
    12:18
  4. 4
    06:36 - 12:18
    5h 42min JPY 13.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:42
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    11:10
    Kazusa-Ichinomiya
    上総一ノ宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:18
    Ubara
    鵜原
    Ga
    12:18
    12:18
  5. 5
    01:47 - 07:56
    6h 9min JPY 252.000
    cancel cancel
    米原
    米原
    01:47
    07:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.