Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → อิรุกะชิมะมหาสมุทรสวนสนุก

Xuất phát lúc
02:09 04/29, 2024
  1. 1
    04:59 - 09:16
    4h 17min JPY 3.540 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    05:41
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:07
    Tsuge
    柘植
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:34
    Kameyama(Mie)
    亀山(三重県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:36
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:08
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:08
    09:16
  2. 2
    06:47 - 09:36
    2h 49min JPY 5.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:14
    07:27
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:12
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:28
    09:36
  3. 3
    06:07 - 09:36
    3h 29min JPY 3.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:12
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:12
    07:20
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    07:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:12
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:28
    09:36
  4. 4
    05:57 - 09:38
    3h 41min JPY 5.550 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:30
    Toba
    鳥羽
    Ga
    09:30
    09:38
  5. 5
    02:09 - 04:33
    2h 24min JPY 85.600
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    02:09
    04:33
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.