Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 톤다바야시 시립 종합 스포츠 공원 테니스 코트

Xuất phát lúc
16:58 04/27, 2024
  1. 1
    17:16 - 19:52
    2h 36min JPY 5.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:02
    18:24
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    18:24
    18:29
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    19:01
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    19:01
    19:04
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:05
    19:29
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    19:33
    19:35
    Fire-fighting Branch Office Mae (Osaka)
    消防分署前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:52
  2. 2
    17:17 - 20:57
    3h 40min JPY 3.200 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    19:24
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    19:24
    19:31
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    20:01
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    20:01
    20:04
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:32
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    20:38
    20:40
    Fire-fighting Branch Office Mae (Osaka)
    消防分署前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:57
  3. 3
    16:59 - 20:57
    3h 58min JPY 3.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    18:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    19:22
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:52
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:01
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    20:01
    20:04
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:32
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    20:38
    20:40
    Fire-fighting Branch Office Mae (Osaka)
    消防分署前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:57
  4. 4
    16:59 - 21:03
    4h 4min JPY 3.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    18:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    19:22
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:52
    Furuichi(Osaka)
    古市(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:01
    Tondabayashi
    富田林
    Ga
    20:01
    20:04
    Tondabayashi Eki-mae
    富田林駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:32
    Chihayaakasaka Village Chugakko Mae
    千早赤阪村立中学校前
    Trạm Xe buýt
    20:32
    21:03
  5. 5
    16:58 - 19:11
    2h 13min JPY 63.000
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    16:58
    19:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.