Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 西島書店

Xuất phát lúc
18:23 04/30, 2024
  1. 1
    20:35 - 06:58
    10h 23min JPY 16.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    20:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    23:35
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    23:56
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:22
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Takibe
    滝部
    Ga
    06:53
    06:56
    Takibe Sta.
    滝部駅
    Trạm Xe buýt
    06:56
    06:58
    Hohoku Regional City Office
    豊北総合支所
    Trạm Xe buýt
    06:58
    06:58
  2. 2
    21:45 - 08:02
    10h 17min JPY 15.730 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:39
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:56
    Takibe
    滝部
    Ga
    07:56
    07:59
    Takibe Sta.
    滝部駅
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
    Hohoku Regional City Office
    豊北総合支所
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:02
  3. 3
    20:54 - 08:02
    11h 8min JPY 14.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    22:42
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:56
    Takibe
    滝部
    Ga
    07:56
    07:59
    Takibe Sta.
    滝部駅
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
    Hohoku Regional City Office
    豊北総合支所
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:02
  4. 4
    19:58 - 08:02
    12h 4min JPY 14.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    22:24
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    22:24
    22:30
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:18
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:25
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:56
    Takibe
    滝部
    Ga
    07:56
    07:59
    Takibe Sta.
    滝部駅
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
    Hohoku Regional City Office
    豊北総合支所
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:02
  5. 5
    18:23 - 01:48
    7h 25min JPY 265.400
    cancel cancel
    米原
    米原
    18:23
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.