Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 麥當勞26号島橋店

Xuất phát lúc
07:39 05/13, 2024
  1. 1
    08:09 - 10:26
    2h 17min JPY 7.960 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:42
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:05
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    10:05
    10:10
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:14
    10:25
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    10:25
    10:26
  2. 2
    07:45 - 10:58
    3h 13min JPY 3.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    09:36
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:37
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    10:37
    10:40
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:56
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:58
  3. 3
    07:45 - 10:58
    3h 13min JPY 3.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:22
    09:38
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:37
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    10:37
    10:40
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    10:43
    10:56
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    10:56
    10:58
  4. 4
    07:45 - 11:04
    3h 19min JPY 3.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    09:13
    09:20
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    09:33
    09:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:43
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    10:43
    10:47
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    10:56
    11:03
    Kahoku Chugakko Mae
    河北中学校前
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:04
  5. 5
    07:39 - 10:19
    2h 40min JPY 83.200
    cancel cancel
    米原
    米原
    07:39
    10:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.