Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → Binbi家

Xuất phát lúc
11:03 04/28, 2024
  1. 1
    11:16 - 15:36
    4h 20min JPY 9.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:34
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    12:34
    12:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    14:11
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:15
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:57
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:00
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:30
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:36
  2. 2
    11:16 - 15:36
    4h 20min JPY 7.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    11:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    12:36
    12:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:40
    14:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    15:03
    15:08
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:12
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    15:17
    15:30
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    15:36
  3. 3
    13:16 - 17:06
    3h 50min JPY 8.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    14:14
    14:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:25
    16:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:38
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:42
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    17:00
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:06
  4. 4
    12:50 - 17:06
    4h 16min JPY 6.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:36
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    14:36
    14:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:40
    16:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:38
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:42
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    17:00
    Kitanada Higashi Shogakko Mae
    北灘東小学校前
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:06
  5. 5
    11:03 - 14:22
    3h 19min JPY 114.700
    cancel cancel
    米原
    米原
    11:03
    14:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.