Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 松风庄

Xuất phát lúc
21:31 04/30, 2024
  1. 1
    21:45 - 07:14
    9h 29min JPY 15.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:37
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    05:37
    07:14
  2. 2
    21:45 - 07:21
    9h 36min JPY 15.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:48
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    05:48
    05:51
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    07:02
    07:17
    Konominato
    神湊(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:21
  3. 3
    21:45 - 08:37
    10h 52min JPY 14.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:02
    23:10
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:55
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    07:55
    07:58
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:33
    Konominato
    神湊(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:37
  4. 4
    21:45 - 08:37
    10h 52min JPY 14.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:02
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    23:02
    23:10
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:20
    06:40
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:49
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:22
    08:13
    Togo
    東郷
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:16
    Togo Sta.
    東郷駅前
    Trạm Xe buýt
    08:18
    08:33
    Konominato
    神湊(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:37
  5. 5
    21:31 - 05:45
    8h 14min JPY 296.600
    cancel cancel
    米原
    米原
    21:31
    05:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.