Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → โทกิวะนว่ายน้ำห้องเรียนสอนงานอดิเรกโซเนะ

Xuất phát lúc
09:32 05/19, 2024
  1. 1
    09:53 - 13:33
    3h 40min JPY 15.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    12:53
    13:00
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:32
    Numa Chugakko Shita
    沼中学校下
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:33
  2. 2
    09:53 - 13:34
    3h 41min JPY 15.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    12:53
    13:00
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:00
    13:33
    Numa Danchi-guchi
    沼団地口
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:34
  3. 3
    09:50 - 14:26
    4h 36min JPY 15.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    13:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:08
    Shimosone
    下曽根
    Ga
    North Exit
    14:08
    14:11
    Shimosone Sta. North Exit
    下曽根駅北口
    Trạm Xe buýt
    14:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyushu Rosai Byoin
    九州労災病院
    Trạm Xe buýt
    14:25
    Numa Danchi-guchi
    沼団地口
    Trạm Xe buýt
    14:25
    14:26
  4. 4
    09:59 - 14:34
    4h 35min JPY 15.380 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    11:07
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    13:53
    14:00
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:00
    14:33
    Numa Danchi-guchi
    沼団地口
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:34
  5. 5
    09:32 - 17:07
    7h 35min JPY 278.800
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.