Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 光之村特殊教育學校土佐自然學園

Xuất phát lúc
01:36 05/01, 2024
  1. 1
    05:31 - 12:46
    7h 15min JPY 13.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:55
    08:03
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:20
    10:46
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:52
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:20
    Asakura(Dosan Line)
    朝倉(土讃線)
    Ga
    11:20
    11:24
    Asakuraeki-mae
    朝倉駅前(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    11:53
    12:46
  2. 2
    08:09 - 13:27
    5h 18min JPY 28.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:27
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    08:27
    08:35
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    08:35
    09:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    11:05
    11:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:20
    11:40
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:42
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    12:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:54
    12:57
    Nakajima
    中島(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:09
    13:17
    Okutani-dori
    奥谷通
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:27
  3. 3
    04:59 - 13:27
    8h 28min JPY 9.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    07:14
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:18
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:35
    11:32
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:34
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    12:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    12:58
    Haseyori-dori
    長谷寄通
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:17
    Okutani-dori
    奥谷通
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:27
  4. 4
    04:59 - 13:27
    8h 28min JPY 10.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    07:14
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:14
    07:18
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:34
    12:06
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:08
    Minami-Harimayabashi
    南はりまや橋
    Trạm Xe buýt
    12:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Gongen
    権現(高知市)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    Nishishiba
    西芝(高知県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:59
    Nishishiba
    西芝(高知県)
    Trạm Xe buýt
    13:08
    13:17
    Okutani-dori
    奥谷通
    Trạm Xe buýt
    13:17
    13:27
  5. 5
    01:36 - 07:07
    5h 31min JPY 224.500
    cancel cancel
    米原
    米原
    01:36
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.