Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Maibara → Higashi no Shoten

Xuất phát lúc
22:26 04/27, 2024
  1. 1
    22:42 - 09:57
    11h 15min JPY 14.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:05
    23:17
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:09
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:42
    Nahari
    奈半利
    Ga
    09:42
    09:44
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:54
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:57
  2. 2
    22:42 - 09:57
    11h 15min JPY 14.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:05
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:05
    23:17
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:11
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    08:09
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:47
    09:42
    Nahari
    奈半利
    Ga
    09:42
    09:45
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:54
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    09:54
    09:57
  3. 3
    22:42 - 11:12
    12h 30min JPY 14.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    01:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:31
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:50
    Nahari
    奈半利
    Ga
    10:50
    10:52
    Nahari Sta.
    奈半利駅
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:09
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
  4. 4
    22:42 - 11:12
    12h 30min JPY 14.270 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    01:05
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    06:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    09:31
    Gomen
    後免
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:50
    Nahari
    奈半利
    Ga
    10:50
    10:53
    Nahari
    奈半利(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:02
    11:09
    Karyogo
    加領郷
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:12
  5. 5
    22:26 - 04:45
    6h 19min JPY 212.100
    cancel cancel
    Maibara
    米原
    22:26
    04:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.