Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → CAFEMYRTILLE

Xuất phát lúc
16:45 04/27, 2024
  1. 1
    16:53 - 22:18
    5h 25min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:35
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    21:45
    22:05
    Golf Course Iriguchi (Oita)
    ゴルフ場入口(大分県)
    Trạm Xe buýt
    22:05
    22:18
  2. 2
    16:53 - 22:22
    5h 29min JPY 18.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    19:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:35
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:50
    22:11
    Teruyu
    照湯
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:22
  3. 3
    16:53 - 22:22
    5h 29min JPY 18.880 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    17:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    19:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    21:35
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    West Exit
    21:35
    21:38
    Beppu Sta. West Exit
    別府駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:50
    22:11
    Teruyu
    照湯
    Trạm Xe buýt
    22:11
    22:22
  4. 4
    17:16 - 23:15
    5h 59min JPY 18.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:34
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    20:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    22:03
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:08
    Beppudaigaku
    別府大学
    Ga
    East Exit
    22:08
    23:15
  5. 5
    16:45 - 01:31
    8h 46min JPY 318.900
    cancel cancel
    米原
    米原
    16:45
    01:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.