Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 하치조 민예 야마시타

Xuất phát lúc
01:22 04/28, 2024
  1. 1
    08:33 - 13:37
    5h 4min JPY 39.830 IC JPY 39.827 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    09:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:37
  2. 2
    08:12 - 13:37
    5h 25min JPY 39.830 IC JPY 39.827 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    10:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:16
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:16
    11:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:37
  3. 3
    07:38 - 13:37
    5h 59min JPY 39.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:26
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    10:26
    10:30
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:50
    11:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:37
  4. 4
    07:03 - 13:37
    6h 34min JPY 62.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:57
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    07:57
    08:05
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    08:05
    09:00
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:06
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:00
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    13:05
    13:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.