Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 酒店Seagull

Xuất phát lúc
03:56 05/16, 2024
  1. 1
    07:18 - 11:37
    4h 19min JPY 38.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:04
    08:09
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:55
    11:35
    Peace Park(Heiwa Kouen)
    平和公園(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  2. 2
    07:18 - 11:37
    4h 19min JPY 37.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:04
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:04
    08:14
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:55
    11:35
    Peace Park(Heiwa Kouen)
    平和公園(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  3. 3
    06:46 - 11:37
    4h 51min JPY 35.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    08:15
    08:25
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    08:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    08:54
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:40
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    10:45
    10:48
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    10:55
    11:35
    Peace Park(Heiwa Kouen)
    平和公園(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:37
  4. 4
    04:59 - 12:35
    7h 36min JPY 18.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:59
    06:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    09:26
    09:34
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F37番のりば
    10:06
    12:33
    Peace Park(Heiwa Kouen)
    平和公園(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:35
  5. 5
    03:56 - 13:48
    9h 52min JPY 436.600
    cancel cancel
    米原
    米原
    03:56
    13:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.