Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → artspace&shopharu

Xuất phát lúc
11:35 04/28, 2024
  1. 1
    11:53 - 16:21
    4h 28min JPY 37.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    12:12
    12:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    12:30
    13:25
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:30
    16:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:08
    16:21
  2. 2
    11:53 - 16:22
    4h 29min JPY 39.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    12:27
    12:37
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:40
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:30
    16:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:08
    16:14
    Takamibashi
    高見橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:16
    Kajiyamachi
    加治屋町
    Ga
    16:16
    16:22
  3. 3
    11:53 - 16:22
    4h 29min JPY 39.570 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:42
    Osaka
    大阪
    Ga
    12:42
    12:52
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:13
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:29
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:20
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    15:25
    15:28
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    15:30
    16:08
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東21番のりば
    16:08
    16:14
    Takamibashi
    高見橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:14
    16:16
    Kajiyamachi
    加治屋町
    Ga
    16:16
    16:22
  4. 4
    11:53 - 17:31
    5h 38min JPY 35.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    12:12
    12:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:59
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:04
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    16:20
    16:23
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    16:30
    17:20
    Tenmonkan
    天文館
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:20
    17:31
  5. 5
    11:35 - 22:50
    11h 15min JPY 418.200
    cancel cancel
    米原
    米原
    11:35
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.