Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 바다의 집 YOSHIKA

Xuất phát lúc
03:24 04/28, 2024
  1. 1
    06:47 - 14:58
    8h 11min JPY 54.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:14
    07:28
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:30
    14:05
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:58
    Furu Toshima Product Center
    古宇利島物産センター
    Trạm Xe buýt
    14:58
    14:58
  2. 2
    07:07 - 15:58
    8h 51min JPY 44.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:10
    12:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    15:05
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:08
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Furu Toshima Product Center
    古宇利島物産センター
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  3. 3
    07:07 - 15:58
    8h 51min JPY 44.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    08:17
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:06
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:10
    12:17
    Naha airport international terminal
    那覇空港国際線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:31
    15:05
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:08
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Furu Toshima Product Center
    古宇利島物産センター
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  4. 4
    06:36 - 15:58
    9h 22min JPY 46.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:47
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    12:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:10
    12:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:50
    14:22
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:26
    Nago Shiyakusho Mae
    名護市役所前
    Trạm Xe buýt
    14:33
    15:02
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:06
    Nakijin Sonyakuba Mae
    今帰仁村役場前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:58
    Furu Toshima Product Center
    古宇利島物産センター
    Trạm Xe buýt
    15:58
    15:58
  5. 5
    03:24 - 18:38
    39h 14min JPY 865.300
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    03:24
    18:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.