Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ไมบาระ → พิพิธภัณฑ์เต่าทะเลคุเมะจิมะ

Xuất phát lúc
17:56 04/27, 2024
  1. 1
    19:16 - 09:16
    14h 0min JPY 44.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    19:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:01
    20:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    20:35
    20:40
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:58
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:20
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    08:25
    08:29
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:16
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:16
  2. 2
    18:17 - 09:16
    14h 59min JPY 42.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    20:07
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    20:07
    20:12
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:58
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:20
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    08:25
    08:29
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:16
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:16
  3. 3
    17:58 - 09:16
    15h 18min JPY 42.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    20:20
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    20:20
    20:25
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    20:58
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:30
    23:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:20
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    08:25
    08:29
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    09:16
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:16
  4. 4
    23:07 - 11:21
    12h 14min JPY 61.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:07
    23:25
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    23:25
    23:33
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    05:56
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    05:56
    06:01
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:35
    08:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  5. 5
    17:56 - 14:17
    44h 21min JPY 791.700
    cancel cancel
    ไมบาระ
    米原
    17:56
    14:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.