Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

米原 → 對馬丸紀念館

Xuất phát lúc
11:18 05/01, 2024
  1. 1
    12:33 - 17:26
    4h 53min JPY 58.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    13:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:02
    13:17
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:50
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:02
    17:15
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    17:15
    17:17
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:21
    Kume Koshibyo-mae
    久米孔子廟前
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:26
  2. 2
    11:50 - 17:39
    5h 49min JPY 45.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:43
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    12:43
    12:51
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    13:10
    14:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:50
    16:55
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:27
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    17:27
    17:29
    Ryugin Honten-mae
    琉銀本店前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:34
    Nishinjo
    西武門
    Trạm Xe buýt
    17:34
    17:39
  3. 3
    11:30 - 18:56
    7h 26min JPY 75.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:04
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:49
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:25
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    18:30
    18:35
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:46
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    18:46
    18:56
  4. 4
    13:50 - 19:55
    6h 5min JPY 44.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    米原
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:29
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    19:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    19:25
    19:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:45
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:55
  5. 5
    11:18 - 03:24
    40h 6min JPY 747.200
    cancel cancel
    米原
    米原
    11:18
    03:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.