Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 롯카테이 오비히로점

Xuất phát lúc
14:13 05/22, 2024
  1. 1
    14:16 - 19:34
    5h 18min JPY 44.700 IC JPY 44.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:28
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:28
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:34
  2. 2
    14:16 - 19:34
    5h 18min JPY 44.700 IC JPY 44.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:28
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:28
    Obihiro Sta. Bus Terminal
    帯広駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:28
    19:34
  3. 3
    14:16 - 19:37
    5h 21min JPY 44.700 IC JPY 44.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:28
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:35
    Hotel Dormy Inn
    ホテルドーミーイン
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:37
  4. 4
    14:16 - 19:37
    5h 21min JPY 44.700 IC JPY 44.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    15:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:28
    16:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:35
    Obihiro Airport
    帯広空港
    Sân bay
    18:40
    18:43
    Tokachi Obihiro Airport
    とかち帯広空港
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:35
    Hotel Dormy Inn
    ホテルドーミーイン
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:37
  5. 5
    14:13 - 05:42
    15h 29min JPY 352.210
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    14:13
    05:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.