Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 新雪谷度假村

Xuất phát lúc
16:19 04/27, 2024
  1. 1
    18:37 - 08:28
    13h 51min JPY 42.390 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    19:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    19:42
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:39
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:44
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    07:44
    07:47
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:28
    Hilton Niseko Village
    ヒルトンニセコヴィレッジ
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  2. 2
    17:40 - 08:28
    14h 48min JPY 40.170 IC JPY 40.165 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:52
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:11
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:39
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:44
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    07:44
    07:47
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:28
    Hilton Niseko Village
    ヒルトンニセコヴィレッジ
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  3. 3
    16:38 - 08:28
    15h 50min JPY 34.370 IC JPY 34.365 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    17:44
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:12
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    23:39
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    07:44
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    07:44
    07:47
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:28
    Hilton Niseko Village
    ヒルトンニセコヴィレッジ
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:28
  4. 4
    18:40 - 10:23
    15h 43min JPY 26.950 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:54
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:34
    Sapporo Eki-mae (Kita 4 Nishi 3)
    札幌駅前〔北4西3〕
    Trạm Xe buýt
    05:34
    05:42
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otaru
    小樽
    Ga
    07:44
    Niki
    仁木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:23
    Kutchan
    倶知安
    Ga
    09:23
    09:26
    Kutchan Eki-mae
    倶知安駅前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:23
    Hilton Niseko Village
    ヒルトンニセコヴィレッジ
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:23
  5. 5
    16:19 - 04:35
    12h 16min JPY 256.990
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    16:19
    04:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.