Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → HaChi森观光市

Xuất phát lúc
01:05 04/28, 2024
  1. 1
    07:38 - 13:04
    5h 26min JPY 15.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    10:24
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:36
    Akitashirakami
    あきた白神
    Ga
    12:36
    13:04
  2. 2
    08:37 - 13:50
    5h 13min JPY 14.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:25
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:46
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:38
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    13:38
    13:50
  3. 3
    07:03 - 13:50
    6h 47min JPY 13.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    11:25
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    12:46
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:38
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    13:38
    13:50
  4. 4
    06:16 - 13:50
    7h 34min JPY 7.460 IC JPY 7.462 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    07:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    07:39
    07:47
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    08:00
    11:35
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:42
    12:57
    Noshiro Eki-mae
    能代駅前
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:03
    Noshiro
    能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:38
    Takinoma
    滝ノ間
    Ga
    13:38
    13:50
  5. 5
    01:05 - 06:13
    5h 8min JPY 177.250
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    01:05
    06:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.