Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → สถานีริมทาง โอโนะ

Xuất phát lúc
06:57 05/01, 2024
  1. 1
    08:37 - 13:37
    5h 0min JPY 12.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    08:58
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:00
    Iwatenumakunai
    いわて沼宮内
    Ga
    West Exit
    10:00
    10:03
    Numakunai Sta.
    沼宮内駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    12:52
    Juhachinichimachi
    十八日町
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
    Yamase Dofukan
    やませ土風館
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:37
    Ono Campus Mae
    おおのキャンパス前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:37
  2. 2
    07:38 - 13:37
    5h 59min JPY 12.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    09:17
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:46
    Iwatenumakunai
    いわて沼宮内
    Ga
    West Exit
    10:46
    10:49
    Numakunai Sta.
    沼宮内駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    12:52
    Juhachinichimachi
    十八日町
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
    Yamase Dofukan
    やませ土風館
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:37
    Ono Campus Mae
    おおのキャンパス前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:37
  3. 3
    07:38 - 13:37
    5h 59min JPY 12.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:54
    Kitakami
    北上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:51
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:46
    Iwatenumakunai
    いわて沼宮内
    Ga
    West Exit
    10:46
    10:49
    Numakunai Sta.
    沼宮内駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:05
    12:52
    Juhachinichimachi
    十八日町
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:55
    Yamase Dofukan
    やませ土風館
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:37
    Ono Campus Mae
    おおのキャンパス前
    Trạm Xe buýt
    13:37
    13:37
  4. 4
    09:50 - 14:30
    4h 40min JPY 12.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:11
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    11:36
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:19
    Taneichi
    種市
    Ga
    13:19
    13:22
    Taneichi Sta.
    種市駅
    Trạm Xe buýt
    13:39
    14:30
    Ono Campus Mae
    おおのキャンパス前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:30
  5. 5
    06:57 - 11:34
    4h 37min JPY 135.670
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    06:57
    11:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.