Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 사카타 시립 히카리가오카 분코

Xuất phát lúc
15:17 05/11, 2024
  1. 1
    15:17 - 20:31
    5h 14min JPY 14.210 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    18:12
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    20:07
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:07
    20:31
  2. 2
    15:35 - 21:23
    5h 48min JPY 5.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:41
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:59
    Amarume
    余目
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:59
    Sakata
    酒田
    Ga
    20:59
    21:23
  3. 3
    15:43 - 22:47
    7h 4min JPY 4.650 IC JPY 4.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:05
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:05
    17:10
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    17:40
    18:47
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    18:47
    18:56
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:10
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:23
    Sakata
    酒田
    Ga
    22:23
    22:47
  4. 4
    15:43 - 22:47
    7h 4min JPY 4.650 IC JPY 4.652 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    17:05
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    17:05
    17:10
    Sendai Sta. West Exit (Former Sendai Hotel Mae)
    仙台駅西口〔旧仙台ホテル前〕
    Trạm Xe buýt
    22番のりば
    17:40
    18:45
    Sanko Bus Terminal
    山交ビルバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:58
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    18:59
    20:10
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:20
    22:23
    Sakata
    酒田
    Ga
    22:23
    22:47
  5. 5
    15:17 - 18:18
    3h 1min JPY 73.660
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    15:17
    18:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.