Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 카와지 온센

Xuất phát lúc
05:38 05/15, 2024
  1. 1
    06:45 - 10:08
    3h 23min JPY 8.920 IC JPY 8.913 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:51
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:20
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    09:35
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:35
    09:38
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    09:40
    10:00
    Tozankaku-mae
    東山閣前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
  2. 2
    06:33 - 10:08
    3h 35min JPY 7.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:18
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:12
    Imaichi
    今市
    Ga
    08:12
    08:14
    JR Imaichi Sta.
    JR今市駅
    Trạm Xe buýt
    08:44
    09:16
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    09:40
    10:00
    Tozankaku-mae
    東山閣前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
  3. 3
    06:33 - 10:08
    3h 35min JPY 8.040 IC JPY 8.031 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:18
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:12
    Imaichi
    今市
    Ga
    08:12
    08:30
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    09:35
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    09:35
    09:38
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    09:40
    10:00
    Tozankaku-mae
    東山閣前
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:08
  4. 4
    06:01 - 11:49
    5h 48min JPY 5.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:47
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:08
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    10:17
    Aizutajima
    会津田島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    11:33
    Kawajiyumoto
    川治湯元
    Ga
    11:33
    11:49
  5. 5
    05:38 - 08:02
    2h 24min JPY 61.150
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    05:38
    08:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.