Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 谷川岳得来速

Xuất phát lúc
11:38 05/01, 2024
  1. 1
    11:51 - 14:37
    2h 46min JPY 13.900 IC JPY 13.898 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:59
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:43
    Jomokogen
    上毛高原
    Ga
    East Exit
    13:43
    13:45
    Jomokogen Sta.
    上毛高原駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:57
    14:35
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:37
  2. 2
    12:16 - 15:38
    3h 22min JPY 14.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:56
    Echigo-Yuzawa
    越後湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    15:33
    Doai
    土合
    Ga
    15:33
    15:38
  3. 3
    12:23 - 16:54
    4h 31min JPY 9.130 IC JPY 9.126 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    13:17
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    13:58
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:36
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:36
    Minakami
    水上
    Ga
    16:36
    16:38
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:52
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:54
  4. 4
    12:16 - 16:54
    4h 38min JPY 10.060 IC JPY 10.056 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:57
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:18
    13:45
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    15:36
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    16:36
    Minakami
    水上
    Ga
    16:36
    16:38
    Minakami Sta.
    水上駅
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:52
    Doai Eki-mae
    土合駅前
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:54
  5. 5
    11:38 - 15:29
    3h 51min JPY 116.680
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    11:38
    15:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.