Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 드림

Xuất phát lúc
07:09 05/01, 2024
  1. 1
    08:36 - 11:43
    3h 7min JPY 11.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    09:42
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:53
    10:23
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:37
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:37
    11:43
  2. 2
    07:39 - 11:43
    4h 4min JPY 10.840 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    08:47
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:37
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:37
    11:43
  3. 3
    07:17 - 11:43
    4h 26min JPY 8.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    08:22
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:56
    10:40
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:37
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:37
    11:43
  4. 4
    07:17 - 13:54
    6h 37min JPY 6.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:30
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:26
    Shin-shirakawa
    新白河
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    09:01
    Kuroiso
    黒磯
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:09
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:48
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:39
    Shin-maebashi
    新前橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    13:48
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    13:48
    13:54
  5. 5
    07:09 - 10:54
    3h 45min JPY 107.140
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    07:09
    10:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.