Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 常陆那珂市总合运動公园田径场

Xuất phát lúc
08:32 05/22, 2024
  1. 1
    08:36 - 12:25
    3h 49min JPY 12.160 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:01
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:56
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:12
    Shimin Kyujo Iriguchi (Ibaraki)
    市民球場入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:25
  2. 2
    08:36 - 12:40
    4h 4min JPY 11.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:01
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:53
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    11:53
    11:56
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    12:28
    Hanshiro
    半四郎
    Trạm Xe buýt
    12:28
    12:40
  3. 3
    08:42 - 13:35
    4h 53min JPY 5.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    08:55
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    13:07
    13:10
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:22
    Shimin Kyujo Iriguchi (Ibaraki)
    市民球場入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:35
  4. 4
    10:06 - 14:05
    3h 59min JPY 5.490 IC JPY 5.488 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    10:06
    10:10
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10:10
    12:09
    Iwaki Sta.
    いわき駅
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:18
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:18
    13:20
    Katsuta
    勝田
    Ga
    East Exit
    13:20
    13:23
    Katsuta Station (East Exit)
    勝田駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:52
    Shimin Kyujo Iriguchi (Ibaraki)
    市民球場入口(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    13:52
    14:05
  5. 5
    08:32 - 11:09
    2h 37min JPY 70.780
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    08:32
    11:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.