Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → ตลาดปลานากะมินาโตะ

Xuất phát lúc
17:38 05/01, 2024
  1. 1
    18:16 - 21:45
    3h 29min JPY 12.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    19:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:13
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:32
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    21:32
    21:45
  2. 2
    18:16 - 22:18
    4h 2min JPY 7.850 IC JPY 7.854 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    18:29
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    18:29
    18:35
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    20:08
    Iwaki Sta.
    いわき駅
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:17
    Iwaki
    いわき
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:26
    Mito
    水戸
    Ga
    North Exit
    21:26
    21:34
    Mito Station North Exit
    水戸駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    21:40
    22:15
    Honcho-minami (Ibaraki)
    本町南(茨城県)
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:18
  3. 3
    17:51 - 22:28
    4h 37min JPY 5.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:05
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:04
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:47
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:51
    21:55
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:15
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    22:15
    22:28
  4. 4
    19:10 - 23:52
    4h 42min JPY 4.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:58
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    21:38
    Iwaki
    いわき
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:20
    Katsuta
    勝田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    23:39
    Nakaminato
    那珂湊
    Ga
    23:39
    23:52
  5. 5
    17:38 - 20:25
    2h 47min JPY 72.940
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    17:38
    20:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.