Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 高山彦九郎纪念馆

Xuất phát lúc
00:21 04/28, 2024
  1. 1
    00:39 - 08:01
    7h 22min JPY 7.090 IC JPY 7.089 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:15
    Asakusa Sta.
    浅草駅
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:24
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    06:57
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:50
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    07:50
    08:01
  2. 2
    06:33 - 09:28
    2h 55min JPY 8.310 IC JPY 8.303 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:33
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:52
    08:20
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:11
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:17
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    09:17
    09:28
  3. 3
    06:33 - 09:28
    2h 55min JPY 8.310 IC JPY 8.303 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:33
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    08:14
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:11
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:17
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    09:17
    09:28
  4. 4
    06:45 - 09:51
    3h 6min JPY 6.980 IC JPY 6.971 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:51
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:49
    Ashikaga
    足利〔JR〕
    Ga
    South Exit
    08:49
    09:09
    Ashikagashi
    足利市〔東武線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:40
    Hosoya(Gumma)
    細谷(群馬県)
    Ga
    09:40
    09:51
  5. 5
    00:21 - 03:15
    2h 54min JPY 101.200
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    00:21
    03:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.