Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → 雪印惠乳業 阿見工廠

Xuất phát lúc
09:55 04/28, 2024
  1. 1
    10:14 - 13:48
    3h 34min JPY 10.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:42
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:14
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    13:14
    13:17
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:44
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:48
  2. 2
    10:14 - 13:48
    3h 34min JPY 9.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:33
    11:59
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    13:14
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    13:14
    13:17
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:44
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:48
  3. 3
    10:43 - 14:37
    3h 54min JPY 9.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:26
    Ushiku
    牛久
    Ga
    East Exit
    13:26
    13:30
    Ushiku Sta. East Exit
    牛久駅東口
    Trạm Xe buýt
    13:40
    14:08
    Ami Premium Outlets
    あみプレミアムアウトレット
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:37
  4. 4
    10:39 - 16:43
    6h 4min JPY 6.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:28
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    13:47
    Hitachidaigo
    常陸大子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    15:09
    Mito
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:30
    Tomobe
    友部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:06
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:15
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    16:15
    16:18
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:39
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:43
  5. 5
    09:55 - 13:07
    3h 12min JPY 93.640
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    09:55
    13:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.