Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → 伊根的舟屋

Xuất phát lúc
07:29 05/01, 2024
  1. 1
    08:36 - 16:08
    7h 32min JPY 23.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    12:44
    12:54
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    15:00
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    15:11
    16:07
    Hirata (Inecho)
    平田(伊根町)
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:08
  2. 2
    07:39 - 16:08
    8h 29min JPY 25.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    12:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fukuchiyama
    福知山
    Ga
    14:32
    Amanohashidate
    天橋立
    Ga
    14:32
    14:36
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    15:11
    16:07
    Hirata (Inecho)
    平田(伊根町)
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:08
  3. 3
    08:36 - 16:09
    7h 33min JPY 23.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:36
    10:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    Central Exit
    12:44
    12:54
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    12:55
    15:00
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    15:11
    16:08
    Ine
    伊根
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:09
  4. 4
    09:50 - 17:15
    7h 25min JPY 42.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:11
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:04
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    13:53
    16:07
    Amanohashidate Sta.
    天橋立駅
    Trạm Xe buýt
    16:18
    17:14
    Hirata (Inecho)
    平田(伊根町)
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:15
  5. 5
    07:29 - 16:41
    9h 12min JPY 275.800
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    07:29
    16:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.