Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → อาจิอิกคิว

Xuất phát lúc
21:37 05/21, 2024
  1. 1
    00:39 - 12:11
    11h 32min JPY 18.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:25
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    08:42
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:39
    Mihama
    美浜
    Ga
    11:39
    12:11
  2. 2
    21:56 - 12:11
    14h 15min JPY 17.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:28
    23:43
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:39
    Mihama
    美浜
    Ga
    11:39
    12:11
  3. 3
    21:56 - 12:11
    14h 15min JPY 18.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:37
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:37
    22:41
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:46
    06:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:39
    Mihama
    美浜
    Ga
    11:39
    12:11
  4. 4
    21:55 - 12:11
    14h 16min JPY 16.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:20
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    22:20
    22:28
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    71番のりば
    22:30
    07:45
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:54
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    09:55
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:00
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:39
    Mihama
    美浜
    Ga
    11:39
    12:11
  5. 5
    21:37 - 05:24
    7h 47min JPY 232.150
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    21:37
    05:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.