Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 코야 연료 점

Xuất phát lúc
11:52 05/01, 2024
  1. 1
    12:23 - 18:37
    6h 14min JPY 53.080 IC JPY 53.079 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:23
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:58
    15:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:31
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    18:31
    18:37
  2. 2
    12:16 - 18:37
    6h 21min JPY 52.890 IC JPY 52.887 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    13:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:55
    14:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:50
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:58
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:31
    Izumoshi
    出雲市
    Ga
    North Exit
    18:31
    18:37
  3. 3
    14:12 - 19:13
    5h 1min JPY 71.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:35
    18:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:13
  4. 4
    13:42 - 19:13
    5h 31min JPY 69.560 IC JPY 69.555 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:30
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    18:35
    18:38
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:10
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:13
  5. 5
    11:52 - 00:15
    12h 23min JPY 378.400
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    11:52
    00:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.