Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → 三得利天然水 奧大山山毛櫸之森工廠

Xuất phát lúc
19:36 04/30, 2024
  1. 1
    00:39 - 12:55
    12h 16min JPY 48.500 IC JPY 48.485 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:15
    Asakusa Sta.
    浅草駅
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A5
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:58
    09:04
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:39
    Ebi
    江尾
    Ga
    09:39
    12:55
  2. 2
    00:39 - 12:58
    12h 19min JPY 48.890 IC JPY 48.875 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:15
    Asakusa Sta.
    浅草駅
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A5
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:55
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    08:55
    08:58
    Takashimaya‧Kokaido Mae (Tottori)
    高島屋・公会堂前(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:46
    Ebikamimachi
    江尾上町
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:44
    Mitsukue
    御机
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:58
  3. 3
    00:39 - 12:58
    12h 19min JPY 48.700 IC JPY 48.685 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit(JR)
    00:39
    00:45
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    00:45
    05:15
    Asakusa Sta.
    浅草駅
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:26
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit A5
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:48
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:30
    08:58
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:58
    09:04
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:39
    Ebi
    江尾
    Ga
    09:39
    09:42
    Ebi Sta. (Kofu Municipal Bus)
    江尾駅〔江府町営バス〕
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:44
    Mitsukue
    御机
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:58
  4. 4
    19:56 - 12:58
    17h 2min JPY 25.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    East Exit
    19:56
    20:00
    Fukushima Sta. East Exit
    福島駅東口
    Trạm Xe buýt
    20:00
    06:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    06:23
    06:36
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:55
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:58
    Neu
    根雨
    Ga
    09:58
    10:10
    Funaba (Tottori)
    舟場(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:21
    Ebikamimachi
    江尾上町
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:44
    Mitsukue
    御机
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:58
  5. 5
    19:36 - 06:44
    11h 8min JPY 346.180
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    19:36
    06:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.