Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → โทคูงาวะโจ โจะซุย สาขาใหญ่

Xuất phát lúc
03:47 05/01, 2024
  1. 1
    06:33 - 10:41
    4h 8min JPY 17.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    10:09
    10:15
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:15
    10:40
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:40
    10:41
  2. 2
    06:33 - 10:48
    4h 15min JPY 17.920 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    10:14
    10:20
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:22
    10:46
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:46
    10:48
  3. 3
    06:33 - 10:48
    4h 15min JPY 17.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Sakuradori Exit
    10:14
    10:20
    Nagoya Sta. (Nagoya Municipal Bus)
    名古屋駅〔名古屋市営バス〕
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:22
    10:46
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:46
    10:48
  4. 4
    08:19 - 11:59
    3h 40min JPY 18.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:39
    Hisaya-odori
    久屋大通
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    11:46
    Nagoya Castle
    名古屋城
    Ga
    Exit 6
    11:46
    11:49
    Shiyakusho (Nagoya Naka-ku)
    市役所(名古屋市中区)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:49
    11:57
    Yamaguchicho
    山口町
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:57
    11:59
  5. 5
    03:47 - 11:16
    7h 29min JPY 251.500
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    03:47
    11:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.