Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → Watayo

Xuất phát lúc
04:43 04/28, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:36
    5h 3min JPY 19.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    10:47
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:25
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    11:25
    11:27
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    11:30
    11:35
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:36
  2. 2
    07:03 - 12:51
    5h 48min JPY 47.430 IC JPY 47.425 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:34
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    12:34
    12:36
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:45
    12:50
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:51
  3. 3
    07:39 - 12:56
    5h 17min JPY 21.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    11:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:34
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    12:34
    12:36
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    12:50
    12:55
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    12:56
  4. 4
    09:16 - 14:06
    4h 50min JPY 19.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    12:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    13:10
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:55
    Omihachiman
    近江八幡
    Ga
    North Exit
    13:55
    13:57
    Omihachiman Sta.
    近江八幡駅
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    14:00
    14:05
    Shinmachi (Omihachiman)
    新町(近江八幡市)
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:06
  5. 5
    04:43 - 13:08
    8h 25min JPY 306.850
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    04:43
    13:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.