Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ) → คัตสึยามะเที่ยวชมสำนักงานสารสนเทศ

Xuất phát lúc
08:06 05/01, 2024
  1. 1
    08:14 - 15:43
    7h 29min JPY 32.600 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:10
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:53
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    11:53
    11:57
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:05
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:15
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:14
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:42
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    15:42
    15:43
  2. 2
    09:16 - 16:25
    7h 9min JPY 24.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    14:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit(South)
    14:25
    14:31
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    14:36
    16:25
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:25
  3. 3
    09:16 - 16:25
    7h 9min JPY 54.540 IC JPY 54.539 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:28
    11:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:20
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    13:25
    13:27
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    13:30
    13:53
    Okayama University Suji
    岡山大学筋
    Trạm Xe buýt
    13:53
    13:56
    Okayama University Suji
    岡山大学筋
    Trạm Xe buýt
    14:45
    16:25
    Chugokukatsuyama Sta.
    中国勝山駅
    Trạm Xe buýt
    16:25
    16:25
  4. 4
    08:19 - 16:43
    8h 24min JPY 23.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    13:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    15:32
    Tsuyama
    津山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:54
    16:42
    Chugokukatsuyama
    中国勝山
    Ga
    16:42
    16:43
  5. 5
    08:06 - 18:56
    10h 50min JPY 334.660
    cancel cancel
    ฟุกุชิมะ (จังหวัดฟุกุชิมะ)
    福島(福島県)
    08:06
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.