Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 치쿠린 도

Xuất phát lúc
22:08 05/01, 2024
  1. 1
    22:10 - 06:19
    8h 9min JPY 20.540 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:18
    23:28
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス3番のりば
    23:45
    06:15
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:19
  2. 2
    22:10 - 06:19
    8h 9min JPY 20.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    00:03
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:03
    00:08
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:45
    06:15
    Mikawa-Toyota Sta.
    三河豊田駅前
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:19
  3. 3
    22:10 - 06:22
    8h 12min JPY 19.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:50
    Shin-toyota Sta.
    新豊田駅
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Shin-toyota
    新豊田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:17
    Mikawatoyota
    三河豊田
    Ga
    06:17
    06:22
  4. 4
    00:20 - 08:49
    8h 29min JPY 17.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    West Exit
    00:20
    00:25
    Fukushima Sta. West Exit
    福島駅西口
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    00:25
    05:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:27
    07:41
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:06
    Chiryu
    知立
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:37
    Tsuchihashi
    土橋(愛知県)
    Ga
    South Exit
    08:37
    08:40
    Tsuchihashi Sta.
    土橋駅
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:47
    Yamanote (Aichi)
    山之手(愛知県)
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:49
  5. 5
    22:08 - 05:06
    6h 58min JPY 260.320
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    22:08
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.