Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → 丸久小山園 槙島工廠

Xuất phát lúc
01:43 05/01, 2024
  1. 1
    06:33 - 11:29
    4h 56min JPY 20.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    11:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    11:27
    Okawara (Kyoto)
    大川原(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:29
  2. 2
    06:33 - 11:29
    4h 56min JPY 20.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:09
    Kintetsu-Tambabashi
    近鉄丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:14
    11:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    11:18
    11:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    11:27
    Okawara (Kyoto)
    大川原(京都府)
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:29
  3. 3
    07:03 - 12:29
    5h 26min JPY 47.250 IC JPY 47.245 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:30
    10:36
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:53
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    12:18
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    12:18
    12:20
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    12:27
    Okawara (Kyoto)
    大川原(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:29
  4. 4
    06:45 - 12:29
    5h 44min JPY 20.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    11:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:08
    Mukaijima
    向島
    Ga
    East Exit
    12:08
    12:10
    Kintetsu Mukaijima
    近鉄向島
    Trạm Xe buýt
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yotsuya Ike
    四ツ谷池
    Trạm Xe buýt
    12:27
    Okawara (Kyoto)
    大川原(京都府)
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:29
  5. 5
    01:43 - 10:11
    8h 28min JPY 321.880
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    01:43
    10:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.