Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 스이타시 문화회관 MAY THEATER

Xuất phát lúc
06:46 05/22, 2024
  1. 1
    07:03 - 11:30
    4h 27min JPY 45.670 IC JPY 45.665 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:54
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    11:10
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    11:18
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:24
    11:29
    Suita(Hankyu Line)
    吹田〔阪急線〕
    Ga
    West Exit
    11:29
    11:30
  2. 2
    07:03 - 11:31
    4h 28min JPY 45.770 IC JPY 45.765 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    08:12
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:26
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:06
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:29
    Suita(Hankyu Line)
    吹田〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    11:29
    11:31
  3. 3
    08:14 - 12:01
    3h 47min JPY 42.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:14
    08:44
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:19
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:27
    11:42
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    11:59
    Suita(Hankyu Line)
    吹田〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    11:59
    12:01
  4. 4
    07:17 - 12:09
    4h 52min JPY 20.200 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    09:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    11:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Suita(JR)
    吹田〔JR〕
    Ga
    Central Exit
    11:55
    12:09
  5. 5
    06:46 - 16:02
    9h 16min JPY 281.470
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    06:46
    16:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.