Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 潮见坂

Xuất phát lúc
19:50 04/28, 2024
  1. 1
    19:51 - 01:05
    5h 14min JPY 16.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:49
    Araimachi
    新居町
    Ga
    23:49
    01:05
  2. 2
    19:51 - 01:17
    5h 26min JPY 16.050 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    23:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:57
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    South Exit
    23:57
    01:17
  3. 3
    19:51 - 01:17
    5h 26min JPY 16.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    21:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:17
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:57
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    South Exit
    23:57
    01:17
  4. 4
    22:10 - 07:06
    8h 56min JPY 19.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    00:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:21
    00:29
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:50
    Toyohashi Eki-mae
    豊橋駅前
    Trạm Xe buýt
    04:50
    04:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:37
    05:46
    Shinjohara
    新所原
    Ga
    South Exit
    05:46
    07:06
  5. 5
    19:50 - 02:37
    6h 47min JPY 204.790
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    19:50
    02:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.