Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠시마(후쿠시마현) → 신카부키 극장

Xuất phát lúc
13:34 04/28, 2024
  1. 1
    14:12 - 17:54
    3h 42min JPY 48.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:15
    17:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
  2. 2
    13:42 - 17:54
    4h 12min JPY 45.840 IC JPY 45.835 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:42
    14:16
    Shiroishi(Miyagi)
    白石(宮城県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    14:53
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    17:15
    17:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:54
  3. 3
    13:51 - 18:48
    4h 57min JPY 20.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    18:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:32
    18:38
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:44
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 14
    18:44
    18:48
  4. 4
    13:51 - 18:50
    4h 59min JPY 20.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    15:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    18:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:17
    18:32
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:43
    Tanimachi 9 Chome
    谷町九丁目
    Ga
    Exit 7
    18:43
    18:50
  5. 5
    13:34 - 22:43
    9h 9min JPY 283.180
    cancel cancel
    후쿠시마(후쿠시마현)
    福島(福島県)
    13:34
    22:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.