Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 青莲寺湖观光村

Xuất phát lúc
20:52 05/01, 2024
  1. 1
    22:10 - 07:47
    9h 37min JPY 19.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:18
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:38
    23:40
    Saitama-Shintoshin
    さいたま新都心
    Ga
    East Exit
    23:40
    23:44
    Saitama-Shintoshin Sta. east exit
    さいたま新都心駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:45
    05:20
    Nagoya Sta. (Taiko-dori Exit)
    名古屋駅〔太閤通口〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:34
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:58
    07:25
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:25
    07:29
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:33
    07:46
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:47
  2. 2
    21:56 - 07:47
    9h 51min JPY 20.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    23:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:53
    23:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:00
    06:00
    Kintetsu Yokkaichi Sta. (Shiminkoen Mae)
    近鉄四日市駅〔市民公園前〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    07:25
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:25
    07:29
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:33
    07:46
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:47
  3. 3
    21:25 - 07:47
    10h 22min JPY 20.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    00:06
    00:14
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:44
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:17
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:17
    07:21
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:33
    07:46
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:47
  4. 4
    21:00 - 07:47
    10h 47min JPY 22.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    22:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:48
    23:03
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    23:20
    05:15
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:44
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    07:17
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    07:17
    07:21
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    07:33
    07:46
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:47
  5. 5
    20:52 - 05:39
    8h 47min JPY 263.740
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    20:52
    05:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.